TUA-SWT, TUA 2.2, AUE 2.2, DUB 2.2, DUW+B 2.2, SM, DGW 2.2, V1U 2.3, AUD 2.2, VUW+B 2.2,SUS-01 (T), Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers, đại lý Weigel Meßgeräte
Code | Desciption | Group Sản phẩm | Note |
TUA-SWT | isolating transducer for standard signals transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
TUP 2.0 | isolating transducer for standard signals transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
TUA 2.2 | isolating transducer for standard signals transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
MMU 3.0 | multi functional transducer | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
AU 2.0 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VU 2.0 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
A1U 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
V1U 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
A1U 2.3 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
V1U 2.3 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
AUE 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUE 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
AUD 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUD 2.2 | current / voltage transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
EW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
EB 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
EW 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
EB 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DGW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DGW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUB 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DGW 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DGB 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUW 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUB 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUW 2.1 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUB 2.1 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VGW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VGB 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUW 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUB 2.2 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VGW 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VGB 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUW 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUB 2.3 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUW 2.1 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUB 2.1 | active- or reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
EW+B 2.2 | active- and reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DGW+B 2.2 | active- and reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
DUW+B 2.2 | active- and reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VGW+B 2.2 | active- and reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
VUW+B 2.2 | active- and reactive power transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
CU 2.2 | phase angle (power factor) transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
FU 2.2 | frequency transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
Pt 100 >> PTU 2.0 L (only 4-20mA) | temperature transducers | Bộ chuyển đổi tín hiệu- Transducers | đại lý Weigel Meßgeräte |
signaling stack lights SIT 30 | signaling stack lights | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
Split core current transformers KBU/KBR | Split core current transformers | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
mechanical >> PI… , PIR | switch position indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
SUS-01 (T), -02 (T), -95, -99, -99, GS-01/02 | switch position indicators with LED | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
SM | signalling indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
external multiplier | signalling indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
rotary cam switches | signalling indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
cover frames, blind covers | signalling indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |
terminal safety protection | signalling indicators | Phụ kiện- accessories | đại lý Weigel Meßgeräte |