MT 12, MT 12B, ERN 460, ERN 120, ECI/EQI 1100, ECN/ERN 100, Đồng hồ đo chiều dài gia tăng, Bộ mã hóa quay, Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo, Đại lí HEIDENHAIN
Code hàng | Tên hàng | ||
Tên TA | Tên TV | ||
MT 12 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 12B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 12P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT25 | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT 25B | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
MT25P | Incremental Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài gia tăng | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN 1025 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1020 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1030 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1080 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 1070 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN 425 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 420 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 430 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 480 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 460 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN 425 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 120 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 130 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 180 | Rotary Encoders | Bộ mã hóa quay | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EQI 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EQI 1100 with synchro flange | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EBI 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EBI/EQI 1300 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EBI 100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECI/EBI 4000 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ERO 1200 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ERO 1400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/EQN/ ERN 1100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/EQN/ ERN 1300 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/ERN 100 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ECN/EQN/ERN 1000 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
EQN/ERN 400 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |
ERN 401 | Encoders for Servo Drives | Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo | Đại lí HEIDENHAIN |