ND 5000 series, ND 7000, POSITIP 8000, GC 2013, GC 2093, TS 460, Bộ đọc kỹ thuật số, Thiết bị điện tử, Đầu dò, Đại lí HEIDENHAIN
| Code hàng | Tên hàng | ||
| Tên TA | Tên TV | ||
| ND 5000 series | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 7000 | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| POSITIP 8000 | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 5023 | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 7013 | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 7013 I/O | Digital Readouts | Bộ đọc kỹ thuật số | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 200 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GAGE-CHEK 2000 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 2100G GAGE-CHEK | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| EIB 700 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| IK 220 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 280 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 287 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GC 2013 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GC 2023 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GC 2093 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 2104G | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| ND 2108G | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| EIB 741 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| EIB 742 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| IK 220 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GAGE-CHEK 2013 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GAGE-CHEK 2023 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| GAGE-CHEK 2093 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| EIB 700 | Evaluation Electronics | Thiết bị điện tử | Đại lí HEIDENHAIN |
| TNC 640 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
| TNC 620 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
| TNC 320 | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
| iTNC 530 HSCI | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
| iTNC 530 | Connected Machining | Đại lí HEIDENHAIN | |
| TS 460 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |
| TS 642 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |
| TS 740 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |
| TS 150 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |
| TS 260 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |
| TS 248 | Touch Probes | Đầu dò | Đại lí HEIDENHAIN |

