LC 415, LC 485, LC 495S, LC 291M, LF 185, LS 187, Bộ mã hóa tuyến tính, Linear Encoders, Đại lí HEIDENHAIN
NO | Code hàng | Tên hàng | ||
Tên TA | Tên TV | |||
1 | LC 415 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
2 | LC 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
3 | LC 495S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
4 | LC 495F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
5 | LC 495M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
6 | LC 495P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
7 | LF 485 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
8 | LS 487 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
9 | LS 477 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
10 | LC 115 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
11 | LC 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
12 | LC 195S | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
13 | LC 195F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
14 | LC 195M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
15 | LC 195P | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
16 | LC 211 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
17 | LC 281 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
18 | LC 291F | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
19 | LC 291M | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
20 | LF 185 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
21 | LS 187 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
22 | LS 177 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |
23 | LB 382 | Linear Encoders | Bộ mã hóa tuyến tính | Đại lí HEIDENHAIN |