AT 1200, AT 3000, CT 2502, MT 1271, ST 3088, Đồng hồ đo chiều dài, Length Gauges, Đại lí HEIDENHAIN
| Code hàng | Tên hàng | Đại lí | |
| Tên TA | Tên TV | ||
| AT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| AT 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 6000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 101 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 2500 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 60 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 1200 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 3000 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| AT 1218 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| AT 1217 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| AT 3018 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| AT 2017 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 2501 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 2502 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 6001 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| CT 6002 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 1271 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT1281 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 2571 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 2581 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 2587 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 60M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 60K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 101M | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| MT 101K | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 1278 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 1288 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 1277 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 1287 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 3078 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 3088 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 3077 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |
| ST 3087 | Length Gauges | Đồng hồ đo chiều dài | Đại lí HEIDENHAIN |

