RCN 2000, RCN 5000, ECN 200, RCN 5380, RON 200, RPN 886, Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp, Đại lí HEIDENHAIN
| Code hàng | Tên hàng | ||
| Tên TA | Tên TV | ||
| RCN 2000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8000 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ECN 200 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2590F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 2590M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5590F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 5590M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8380 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8310 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8390F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8390M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8580 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8510 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8590F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RCN 8590M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ECN 225 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ECN 223F | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ECN 223M | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 200 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 700 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 800 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RPN 800 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 900 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ROD 200 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ROD 700 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| ROD 800 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 225 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 275 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 285 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 287 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 785 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 786 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 886 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RPN 886 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |
| RON 905 | Angle Encoders With Integral Bearing | Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp | Đại lí HEIDENHAIN |

