CDP, OPTIFLUX ECFV, DKM/A, RA 87 / FA 87, MSK1 / MSK2 / MSKW, SGK 1-3, BAMOSONIC, BAMOBUL, TYPE 620, BAMO Vietnam
| Model | Name of product | Vietnamese name | Category | Brand name |
| CDP | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | Flow | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam |
| CDP 57 | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| CDP-P | Paddle flow controller | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| CDSP 25 | Adjustable paddle flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| KFS | Flap spring-loaded type flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| KLA | Flap-type flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| VISIOFLUX WR | Flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| OPTIFLUX ECFV | Flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SGL | In-line sight glass | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BV | Metallic flow controller & indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BR | Metallic flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SIG 4.0 | Analogue transmitter for flow controllers | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BMV | Metallic flow controllers with sided indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| CDA | Flow controllers, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| CDV | Flow controllers & indicators, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DKM | Viscosity compensated flow controller, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DKM/A | Viscosity compensated flow controller/ indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DKG | Viscosity compensated flow controller/ indicator | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DUM | Flow controllers, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DUG | Flow controller with indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DUM/A | Flow controller with indicator, metallic | Thiết bị kiểm soát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| RA 60 / FA 60 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| RA 65 / FA 65 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| RA 77 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| RA 87 / FA 87 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SGA | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| MSK1 / MSK2 / MSKW | Limit value switches | Công tắc giới hạn BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SGK 1-3 | Variable area flowmeters - Low flow-rates | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| IDP | Plastic flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| Z60 / IDP-A | Flow transmitter for IDP-A | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| PDP | Small plastic flow indicator | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| G6/G5-250 | Variable area flowmeter for liquids | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SGM - 250 | Variable area flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| C6/C5 | Variable area flowmeter for gas | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| VENTURI CHANNEL DEBITFLO | Flow rate measurement in open channel | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOSONIC | Level transmitter for Open Channels | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOBUL | Air bubbling level transmitter | Máy phát lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOPHAR 759 | Flow calculator for open channels | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DDM-DB | Orifice flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| U6 series | ORIFICE PLATE FLOW INDICATOR | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| DB Series | Orifice Plate, flow-meters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| SMB | Flow measurement in stationary sprinkler systems | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOMATIC | Electromagnetic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOFLONIC | ULTRASONIC FLOW-METER | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOFLONIC - PFA | Ultrasonic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOFLONIC 42i | Ultrasonic flow-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| VORTEX | Flow sensor, Vortex type | Cảm biến lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOFLU 100 | Paddle wheel flow sensor | Cảm biến lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| BAMOTUR | Turbine flowmeter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| MICRO-STREAM | Low flow-rate meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| OV 16 | Oval wheel flow sensor | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| FFG | Turbine flow sensor | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| M 25 – M 40 | Water-meter in plastic | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| TYPE 620 | Composite water-meter | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| 1900/1901/1903 | Low flow-rate flowmeters | Đồng hồ đo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam | |
| E Series | Variable area glass flow indicators | Chỉ báo lưu lượng BAMO | BAMO Vietnam, đại lý BAMO Việt Nam |

